"So kè" Ford Everest Platinum và Titanium: Mức chênh 77 triệu liệu có xứng đáng?

TẠP CHÍ CÔNG THƯƠNG: CHUYÊN TRANG CÔNG NGHIỆP Ô TÔ - XE MÁY CARTIMES

"So kè" Ford Everest Platinum và Titanium: Mức chênh 77 triệu liệu có xứng đáng?

Vừa qua, Ford Việt Nam đã giới thiệu tới người tiêu dùng trong nước mẫu xe Ford Everest Platinum thế hệ mới với nhiều cải tiến nằm ở trang bị của xe.

Theo công bố, Ford Everest Platinum thế hệ mới sẽ có mức giá 1,545 tỷ đồng cao hơn 77 triệu đồng so với phiên bản Titanium+ 2.0 AT 4x4 đã được ra mắt trước đó. Hiện Ford Everest Titanium+ 2.0 AT 4x4 đang được phân phối với mức giá 1,468 tỷ đồng.

Với mức chênh lệch giữa hai phiên bản lên tới 77 triệu đồng, nhiều người sẽ thắc mắc liệu sự khác nhau nằm ở đâu?

Thông số kích thước của Ford Everest Platinum và Ford Everest Titanium+

So sánh kích thước Ford Everes Platinum và Ford Everest Titanium+
Về kích thước, cả hai phiên bản cao cấp nhất của Ford Everest không có quá nhiều sự khác biệt
  Ford Everest Titanium+ Ford Everest Platinum
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.914 x 1.923 x 1.842 4.914 x 1.923 x 1.841
Trục cơ sở (mm) 2.900 2.900
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 200

Có thể thấy, mặc dù có sự chênh lệch về mức giá bán ra, tuy nhiên về mặt kích thước cả hai phiên bản Platinum và Titanium+ không có quá nhiều khác biệt, chỉ có kích thước chiều cao của hai phiên bản chênh nhau 1 mm. 

Quảng cáo

Thiết kế ngoại thất

  Ford Everest Titanium+ Ford Everest Platinum
Đèn pha chiếu sáng phía trước LED ma trận, có tự động bật/tắt, mở góc chiếu, chống chói xe ngược chiều LED ma trận, có tự động bật/tắt, mở góc chiếu, chống chói xe ngược chiều
Đèn sương mù LED LED
Đèn hậu LED LED
Gạt mưa tự động
Cửa sổ trời
Cốp điện
Kích thước vành xe 20 inch 20 inch
Kích cỡ lốp xe 255/55 255/55
Hệ thống chiếu sáng đa vùng Zone Lightning Có (lô xe VIN 2024)

Về ngoại thất, thông qua bảng thông số, có thể thấy không có quá nhiều sự chênh lệch về trang bị giữa hai phiên bản cao cấp nhất của dòng xe Ford Everest. Sự khác biệt, có lẽ tới từ Hệ thống chiếu sáng đa vùng Zone Lightning. Các phiên bản cũ bán ra trước đây sẽ chưa được trang bị công nghệ này, tuy nhiên các xe thuộc lô xe VIN 2024 sẽ được tích hợp sẵn tính năng điều chỉnh đèn theo vùng (Zone Lighting) giống như bản Platinum.

Không gian nội thất

Không gian nội thất hai phiên bản dòng xe Everest
Không gian nội thất Ford Everest Titanium+ nằm bên trái và Ford Everest Platinum nằm bên phải
  Ford Everest Titanium+ Ford Everest Platinum
Chất liệu hoàn thiện ghế Da Da cao cấp
Tính năng chỉnh điện ghế Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 10 hướng
Tiện ích ghế ngồi - Sưởi/làm mát hàng trước, sưởi ấm cho hàng hai
Hệ thống âm thanh giải trí 8 loa 12 loa Bang & Olufsen
Màn hình giải trí Màn hình 12 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto Màn hình 12 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto
Bảng đồng hồ người lái Màn hình 12,4 inch Màn hình 12,4 inch
Sạc không dây
Cần số điện tử
Điều hòa 2 vùng tự động  Có
Quảng cáo

Về không gian nội thất, sự khác biệt sẽ rõ ràng hơn đáng kể so với ngoại thất. Cụ thể, phiên bản Ford Everest Platinum sẽ được trang bị ghế lái chỉnh điện 10 hướng, trong khi đó ở phiên bản Titanium+ sẽ chỉ được trang bị chỉnh điện 8 hướng.

Ngoài ra, hệ thống giải trí trên Platinum sẽ là 12 loa tới từ thương hiệu Bang & Olufsen, trong khi đó, bản Titanium+ sẽ chỉ có 8 loa và Ford Việt Nam không tiết lộ thương hiệu loa.

Động cơ

  Ford Everest Titanium+ Ford Everest Platinum
Động cơ Diesel 2.0L tăng áp kép Diesel 2.0L tăng áp kép
Công suất (mã lực) 210 210
Momen xoắn (Nm) 500 500
Hộp số Tự động 10 cấp Tự động 10 cấp
Hệ dẫn động 4WD, gài cầu điện tử 4WD, gài cầu điện tử

Cả hai phiên bản cao cấp nhất của dòng xe Everest đều sử dụng khối động cơ Diesel 2.0L tăng áp kép cho công suất 210 mã lực với mo-men xoắn đạt 500 Nm. Hộp số trên cả hai phiên bản đều là tự động 10 cấp, hệ dẫn động 4 bánh, kết hợp gài cầu điện tử.

Trang bị an toàn

Quảng cáo
  Ford Everest Titanium+ Ford Everest Platinum
Túi khí 7 7
Camera 360 độ xung quanh xe
Cảm biến (trước/sau)
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Ga tự động thích ứng
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ phanh khẩn cấp
Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo điểm mù

Trang bị an toàn trên cả hai phiên bản bao gồm Titanium+ và Platinum giống nhau.

Tổng kết

Với mức chênh lệch vào khoảng 77 triệu đồng, sự khác biệt dễ dàng có thể nhận ra giữa hai phiên bản Platinum và Titanium+ sẽ nằm ở phần trang bị trong nội thất của xe. Phiên bản Platinum sẽ được trang bị nhiều gói công nghệ hiện đại tới từ thương hiệu danh tiếng hơn so với phiên bản Titanium+. 

Tuy nhiên, nếu bạn không quá quan trọng về mặt công nghệ, bản Titanium+ hoàn toàn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng với mức giá tiết kiệm hơn 77 triệu đồng.

Tin khác